Characters remaining: 500/500
Translation

bình minh

Academic
Friendly

"Bình minh" một từ tiếng Việt dùng để chỉ thời điểm khi mặt trời mới mọc lên, đánh dấu sự bắt đầu của một ngày mới. Từ này hai phần: "bình" có nghĩayên ổn, hòa bình, "minh" có nghĩasáng. Khi kết hợp lại, "bình minh" mang ý nghĩa là thời khắc sáng sủa bình yên khi ánh sáng mặt trời bắt đầu xuất hiện.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi thích ngắm bình minh trên biển." (I love watching the sunrise by the sea.)
  2. Câu mô tả: "Bình minh luôn mang lại cảm giác tươi mới hy vọng cho một ngày mới." (The sunrise always brings a feeling of freshness and hope for a new day.)
  3. Sử dụng nâng cao: "Trong thơ của Huy Cận, hình ảnh bình minh không chỉ đơn thuần ánh sáng còn biểu tượng cho sự sống khởi đầu." (In Huy Cận's poetry, the image of the sunrise is not just light but also a symbol of life and beginnings.)
Phân biệt các biến thể:
  • Bình minh: Thời điểm mặt trời mọc.
  • Hoàng hôn: Thời điểm mặt trời lặn, trái ngược với bình minh.
  • Sáng sớm: Thời gian buổi sáng, trước khi mặt trời mọc.
Từ đồng nghĩa:
  • Ánh sáng ban mai: Cũng chỉ thời điểm sáng sớm, nhưng không nhất thiết phải lúc mặt trời mọc.
  • Rạng đông: Thời điểm trời bắt đầu sáng lên trước khi mặt trời mọc.
Từ liên quan:
  • Mặt trời: Vật thể thiên thể phát sáng, nguồn sáng chính cho trái đất.
  • Bầu trời: Không gian rộng lớn bao quanh trái đất, nơi mặt trời, mây các hiện tượng thời tiết.
Lưu ý khi sử dụng:
  • "Bình minh" thường được dùng trong văn học, thơ ca để tạo nên hình ảnh đẹp hoặc cảm xúc sâu lắng.
  • Khi mô tả bình minh, bạn có thể sử dụng các tính từ như "tươi đẹp", "huyền ảo", "thơ mộng" để tăng tính biểu cảm.
  1. dt. (H. bình: yên ổn; minh: sáng) Lúc mặt trời mới mọc: Rộn rịp bình minh một chuyến phà (Huy Cận).

Similar Spellings

Words Containing "bình minh"

Comments and discussion on the word "bình minh"